Có 1 kết quả:
混淆黑白 hùn xiáo hēi bái ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄏㄟ ㄅㄞˊ
hùn xiáo hēi bái ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄏㄟ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confuse black and white
(2) to say that black is white
(3) fig. not to distinguish right from wrong
(2) to say that black is white
(3) fig. not to distinguish right from wrong
Bình luận 0